DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TUY PHONG
|
THÁNG 3 NĂM 2014 |
S TT |
Tên thuốc/ tên hoạt chất |
Tên thành phẩm của thuốc |
Đơn vị tính |
Gía thuốc |
Phần I. Thuốc tân dược
|
|
|
A. Thuốc có tên trong danh mục, bao gồm cả các thuốc phối hợp nhiều thành phần
|
I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
|
1 |
Atropin (sulfat) |
ATROPIN Sulfat |
Ống |
590 |
2 |
Diazepam |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
Ống |
7560 |
3 |
Fentanyl |
Fentanyl 0,1mg/2ml |
Ống |
12600 |
4 |
Isofluran |
Isiflura |
Chai |
825000 |
5 |
Lidocain (hydroclorid) |
Lidocain Kabi 2% |
Ống |
683 |
6 |
Lidocain (hydroclorid) |
LIDOCAIN |
Lọ |
115500 |
7 |
Midazolam |
Midanium |
Ống |
16800 |
8 |
Morphin |
Opiphine |
Ống |
27993 |
9 |
Promethazin (hydroclorid) |
Pipolphen |
Ống |
12600 |
10 |
Propofol |
Propofol 1% Fresenius |
Ống |
89250 |
II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP |
2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid |
11 |
Celecoxib |
Markoxib 200 |
Viên |
1470 |
12 |
Diclofenac |
Diclofenac 75mg |
Ống |
1470 |
13 |
Diclofenac |
DICLOFENAC 50 |
Viên |
127 |
14 |
Acetylsalicylic acid |
ASPIRIN 81mg |
Viên |
105 |
15 |
Etodolac |
Etocox |
Viên |
1750 |
16 |
Floctafenin |
Idarac 200mg |
Viên |
2100 |
17 |
Meloxicam |
Malflam 15 |
Ống |
15000 |
18 |
Meloxicam |
Medoxicam |
Viên |
2100 |
19 |
Meloxicam |
INMELOX - 15 |
Viên |
680 |
20 |
Morphin |
Opiphine |
Ống |
27993 |
21 |
Paracetamol |
Parazacol |
Lọ |
29000 |
22 |
Paracetamol |
Dopagan 250-Effervescent |
Gói |
651 |
23 |
Paracetamol |
Efferalgan 300mg Suppo |
Viên đặt |
2831 |
24 |
Paracetamol |
PARACETAMOL 500 |
Viên |
105 |
25 |
Paracetamol + Clopheniramin |
Grial- kid |
Gói |
600 |
26 |
Paracetamol + Codein phosphat |
EFTIMOL 30 |
Viên |
819 |
27 |
Piroxicam |
Unixicam |
Ống |
3780 |
2.2. Thuốc điều trị gút |
28 |
Allopurinol |
Allopurinol |
Viên |
546 |
29 |
Colchicin |
COLCHICINE |
Viên |
449 |
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp |
30 |
Diacerein |
Bidacin |
Viên |
1491 |
31 |
Glucosamin |
Glucosamin-500 |
Viên |
385 |
32 |
Glucosamin |
RAMSEY |
Viên |
1250 |
2.4.Thuốc khác |
33 |
Alendronat |
Drolenic 70 |
Viên |
10200 |
34 |
Alendronat |
Alenbe 10mg |
Viên |
2205 |
35 |
Alendronic acid . |
Alenbe 70mg |
Viên |
10710 |
36 |
Alpha chymotrypsin |
alphachymotrypsin5000IU |
Lọ |
6594 |
37 |
Alpha chymotrypsin |
Alpha 42 |
Viên |
1349 |
38 |
Calcitonin |
Miacalcic inj. 50 IU/ ml |
Ống |
87870 |
III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN |
39 |
Alimemazin |
Theratussine 5mg |
Viên |
95 |
40 |
Cetirizin |
Kacerin |
Viên |
79 |
41 |
Cinnarizin |
Vinphastu |
Viên |
84 |
42 |
Clorpheniramin |
Clopheniramin 4mg |
Viên |
42 |
43 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenalin |
Ống |
3654 |
44 |
Fexofenadin |
AMFENDIN 60 |
Viên |
573 |
45 |
Loratadin |
ALERTIN |
Viên |
525 |
IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
46 |
Atropin (sulfat) |
ATROPIN Sulfat |
Ống |
590 |
47 |
Ephedrin (hydroclorid) |
Forasm 10 |
Ống |
2100 |
48 |
Naloxon (hydroclorid) |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
Ống |
39900 |
49 |
Natri hydrocarbonat |
Natri bicarbonat 1,4% |
Chai |
30345 |
50 |
Nor epinephrin (Nor adrenalin) |
Levonor 1mg/1ml |
Ống |
31500 |
51 |
Sorbitol |
Sorbitol 3,3% |
Chai 500ml |
11222 |
V. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
52 |
Gabapentin |
Neurohadine |
Viên |
1900 |
53 |
Levetiracetam |
TIRASTAM 500 |
Viên |
11800 |
54 |
Phenobarbital |
Phenobarbital 0.1g |
Viên |
231 |
55 |
Phenytoin |
Phenytoin |
Viên |
210 |
56 |
Valproat Natri |
Sodium Valproat |
Viên |
525 |
VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN |
6.1.Thuốc trị giun, sán |
57 |
Mebendazol |
Fugacar (tablet) |
Viên |
14923 |
6.2.Chống nhiễm khuẩn |
6.2.1.Thuốc nhóm beta-lactam |
58 |
Amoxicilin |
Amoxicilin 500mg |
Viên |
567 |
59 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Midagentin 250/31,25 |
Gói |
2247 |
60 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 1g |
Viên |
4599 |
61 |
Cefaclor |
Cefaclor TVP 125mg (Thuèc gãi) |
Gói |
1400 |
62 |
Cefaclor |
PYFACLOR
250 mg |
Viên |
4700 |
63 |
Cefaclor |
PYFACLOR 500 mg |
Viên |
8300 |
64 |
Cefalexin |
CEFATAM 750 |
Viên |
2950 |
65 |
Cefalexin |
Leximarksans 500 |
Viên |
1279 |
66 |
Cefamandol |
SHINDOCEF |
Lọ |
52500 |
67 |
Cefdinir |
CEFTANIR |
Viên |
19000 |
68 |
Cefixim |
Imexime 50mg |
Gói |
2940 |
69 |
Cefixim |
Cefixime 200mg |
Viên |
1700 |
70 |
Cefixim |
C-MARKSANS 200 |
Viên |
2350 |
71 |
Cefotaxim |
Cefotaximark |
Lọ |
9900 |
72 |
Cefotaxim |
Vitafxim |
Lọ + Dung môi |
8400 |
73 |
Cefpodoxim |
Markime 200 |
Viên |
5800 |
74 |
Ceftazidim |
ZIDIMBIOTIC 1000 |
Lọ |
24880 |
75 |
Ceftizoxim |
VARUCEFA |
Lọ |
51450 |
76 |
Cefuroxim |
CEFUROFAST 750 |
Lọ |
18400 |
77 |
Cefuroxim |
Cefuroxime TVP 125mg (Thuèc gãi) |
Gói |
2200 |
78 |
Cefuroxim |
MICREX - 500 |
Viên |
4900 |
79 |
Cefuroxim |
Furomarksans 250 |
Viên |
3700 |
6.2.2.Thuốc nhóm aminoglycosid |
80 |
Gentamicin |
Gentamicin 80mg/2ml |
Ống |
1365 |
81 |
Tobramycin |
Vinbrex |
Ống |
25200 |
82 |
Tobramycin |
Biracin-E |
Lọ |
7980 |
83 |
Tobramycin + Dexamethason |
TOBCOL-DEX |
Lọ |
16800 |
6.2.4.Thuốc nhóm nitroimidazol |
84 |
Metronidazol |
Novamet |
Chai |
7875 |
85 |
Metronidazol |
METRONIDAZOL 250mg |
Viên |
116 |
86 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
NEOSTYL |
Viên |
1400 |
87 |
Tinidazol |
Tinidazol 500mg |
Viên |
777 |
6.2.5.Thuốc nhóm lincosamid |
88 |
Clindamycin |
Clindacine 300 |
Ống |
19740 |
89 |
Clindamycin |
ClINDAMYCIN 300 |
Viên |
1470 |
6.2.6.Thuốc nhóm macrolid |
90 |
Azithromycin |
Vizicin 125 |
Gói |
2499 |
91 |
Azithromycin |
Doromax 250mg |
Viên |
2520 |
92 |
Clarithromycin |
Biclary 500 |
Viên |
2800 |
93 |
Clarithromycin |
Clarmark 250 |
Viên |
3780 |
94 |
Spiramycin |
SPIRAMICIN 0,75MUI |
Gói |
1470 |
95 |
Spiramycin |
SPIBIOTIC 3MUI |
Viên |
2835 |
96 |
Spiramycin + Metronidazol |
Agimdogyl |
Viên |
893 |
6.2.7.Thuốc nhóm quinolon |
97 |
Ciprofloxacin |
Biocip |
Chai |
12600 |
98 |
Ciprofloxacin |
Scanax 500 (thêng) |
Viên |
679 |
99 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 0,3% |
Lọ |
3297 |
100 |
Levofloxacin |
Lefxacin tablet |
Viên |
4800 |
101 |
Nalidixic acid |
Nergamdicin |
Viên |
746 |
102 |
Ofloxacin |
Biloxcin Eye |
Lọ |
7497 |
6.2.8.Thuốc nhóm sulfamid |
103 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
Kamoxazol |
Viên |
513 |
104 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
Bidiseptol |
Viên |
294 |
6.2.9.Thuốc nhóm tetracyclin |
105 |
Doxycyclin |
Cyclindox |
Viên |
1500 |
6.2.10. Thuốc khác |
6.3.Thuốc chống virut |
106 |
Aciclovir |
ACYVIR |
Viên |
594 |
107 |
Acyclovir |
Mibeviru 800mg |
Viên |
1974 |
108 |
Acyclovir |
Mibeviru cream |
Tube |
7245 |
109 |
Lamivudin |
Limatex - 100 |
Viên |
1890 |
110 |
Oseltamivir |
Tamiflu Cap. 75mg |
Viên |
44877 |
111 |
Tenofovir |
Tenofovir BVP |
Viên |
9000 |
6.4. Thuốc chống nấm |
112 |
Clotrimazol |
METRIMA 500 |
Viên đặt |
7350 |
113 |
Fluconazol |
SALGAD |
Viên |
6990 |
114 |
Ketoconazol |
Etoral |
Viên |
820 |
115 |
Nystatin + Neomycin + Polymyxin B |
Valygyno |
Viên |
4725 |
6.5. Thuốc điều trị bệnh do amip |
116 |
Metronidazol |
Novamet |
Chai |
7875 |
117 |
Metronidazol |
METRONIDAZOL 250mg |
Viên |
116 |
VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU, CHÓNG MẶT |
118 |
Flunarizin |
Flunarizine 5mg |
Viên |
420 |
XI. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU |
11.1.Thuốc chống thiếu máu |
119 |
S¾t nguyªn tè + Acid folic |
PYME FERON B9 |
Viên |
798 |
120 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Vitamin B12 Kabi 1000mcg |
Ống |
735 |
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
121 |
Heparin natri |
Wellparin |
Lọ |
82950 |
122 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vinphyton |
Ống |
3150 |
123 |
Phytomenadion (Vitamin K1) |
Vidxac |
Ống |
7350 |
124 |
Tranexamic acid |
Cammic |
Ống |
5880 |
125 |
Tranexamic acid |
Medisamin 250 |
Viên |
1700 |
11.3. Máu và chế phẩm máu |
126 |
Albumin |
HUMAN ALBUMIN |
chai |
787500 |
11.4. Dung dịch cao phân tử |
127 |
Hydroxyethyl Starch |
Tetraspan 6% Sol. 500ml 10's |
Chai |
109000 |
XII. THUỐC TIM MẠCH |
12.1.Thuốc chống đau thắt ngực |
128 |
Atenolol |
Atenolol |
Viên |
320 |
129 |
Diltiazem |
TilHazem 60 |
Viên |
987 |
130 |
Glyceryl trinitrat |
Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Injection |
Ống |
72975 |
131 |
Glyceryl trinitrat |
Nicerol 2,5mg |
Viên |
609 |
132 |
Isosorbid mononitrat |
ISMN Stada 60mg |
Viên |
1840 |
133 |
Trimetazidin |
Bustidin MR |
Viên |
800 |
12.2. Thuốc chống loạn nhịp |
134 |
Amiodaron |
AMIODARONE AGUETTANT 50mg/ml B/10 |
Ống |
24499 |
135 |
Amiodaron |
ALDARONE |
Viên |
2600 |
136 |
Lidocain (hydroclorid) |
Lidocain Kabi 2% |
Ống |
683 |
12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp |
137 |
Amlodipin |
Dorodipin 10mg |
Viên |
630 |
138 |
Amlodipin |
Ambelin 10mg |
Viên |
1386 |
139 |
Bisoprolol |
CORNEIL 5 |
Viên |
725 |
140 |
Captopril |
Captopril Stada 25mg |
Viên |
460 |
141 |
Carvedilol |
CARCA - 12,5 |
Viên |
1940 |
142 |
Carvedilol |
Carsantin 6,25mg |
Viên |
1200 |
143 |
Enalapril |
Phocodex 10mg |
Viên |
714 |
144 |
Felodipin |
FLODICAR 5mg MR |
Viên |
3800 |
145 |
Indapamid |
Natrilix SR 1,5mg |
Viên |
3116 |
146 |
Irbesartan |
IRSATIM 150 |
Viên |
2198 |
147 |
Nifedipin |
Nifedipin T20 Stada retard |
Viên |
552 |
12.4.Thuốc điều trị hạ huyết áp |
148 |
Heptaminol |
Heptaminol |
Viên |
798 |
12.5.Thuốc điều trị suy tim |
149 |
Carvedilol |
CARCA - 12,5 |
Viên |
1940 |
150 |
Digoxin |
Digoxin 0,5mg/2ml |
Ống |
17850 |
151 |
Digoxin |
DIGOXINE QUALY |
Viên |
735 |
152 |
Dobutamin |
Dobusafe |
Ống |
77000 |
153 |
Dopamin (hydrochlorid) |
Dopamin |
Ống |
22975 |
12.6.Thuốc chống huyết khối |
154 |
Acetylsalicylic acid |
ASPIRIN 81mg |
Viên |
105 |
155 |
Clopidogrel |
Clopidogrel 75 - MV |
Viên |
2700 |
156 |
Clopidogrel |
Copegrel Tablet |
Viên |
2700 |
12.7. Thuốc hạ lipid máu |
157 |
Atorvastatin |
Rubina 20 |
Viên |
695 |
158 |
Atorvastatin |
Atormarksans 20 |
Viên |
1220 |
159 |
Fenofibrat |
Zolasdon 200mg |
Viên |
777 |
160 |
Fenofibrat |
LIPIDCARE |
Viên |
1470 |
161 |
Fenofibrat |
LIPIDCARE |
Viên |
1260 |
162 |
Simvastatin |
SimHasan 20 |
Viên |
1176 |
163 |
Simvastatin |
SIMAVAS 10 |
Viên |
2500 |
12.8.Thuốc khác |
164 |
Ginkgo biloba |
Kingloba |
Viên |
294 |
165 |
Piracetam |
Vinphacetam |
Ống |
3360 |
166 |
Piracetam |
Vinphacetam |
Viên |
336 |
167 |
Vinpocetin |
CAVINTON 5mg |
Viên |
2450 |
XIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU |
168 |
Dexpanthenol |
Panthenol |
Chai |
88000 |
XV. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN |
169 |
Povidon iodin |
POVIDONE 10% Vßi |
Chai |
57750 |
XVI. THUỐC LỢI TIỂU |
170 |
Furosemid |
Furosol |
Ống |
2730 |
171 |
Furosemid |
FUROSTYL 40 |
Viên |
200 |
172 |
Spironolacton |
Spinolac 25mg |
Viên |
1218 |
XVII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA |
17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa |
173 |
Lanzoprazol |
TV-Lansoprazol 30mg |
Viên |
650 |
174 |
Magnesi hydroxid + nh«m hydroxid |
TALANTA |
Viên |
637 |
175 |
Nh«m hydroxid +Magnesi hydroxid + Simethicon |
VAROGEL |
Gói |
2520 |
176 |
Omeprazol |
OMEPRAZOLE |
Viên |
290 |
177 |
Esomeprazol |
Emparis Injection |
Lọ |
75000 |
178 |
Sucralfat |
SucraHasan |
Gói |
1680 |
17.2.Thuốc chống nôn |
179 |
Acetyl leucin |
Vintanil |
Ống |
12180 |
180 |
Acetyl leucin |
Acedanyl |
Viên |
483 |
181 |
Acetyl- DL leucin |
Maleutyl 500 |
Viên |
504 |
182 |
Domperidon |
DOMPERIDON |
Viên |
89 |
183 |
Metoclopramid |
Metocloramide Kabi 10mg |
Ống |
1600 |
184 |
Metoclopramid |
Primezane |
Viên |
104 |
17.3.Thuốc chống co thắt |
185 |
Alverin (citrat) |
Spacmarizine 40mg |
Viên |
150 |
186 |
Atropin (sulfat) |
ATROPIN Sulfat |
Ống |
590 |
187 |
Hyoscin butylbromid |
Vincopane |
Ống |
6300 |
188 |
Papaverin hydroclorid |
Paparin |
Ống |
4200 |
189 |
Phloroglucinol hydrat+ trimethylphloroglucinol |
SPASLESS |
Ống |
10500 |
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng |
190 |
Lactulose |
Laevolac |
Gói |
4500 |
191 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Gói |
399 |
17.5.Thuốc điều trị tiêu chảy |
192 |
Diosmectit |
Diosmectit |
Gói |
999 |
193 |
Lactobacillus acidophilus |
Bailuzym |
Gói |
850 |
194 |
Loperamid |
Phacoparecaps |
Viên |
105 |
195 |
Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose |
Oresol new |
Gói |
882 |
17.6. Thuốc điều trị trĩ |
196 |
Diosmin + Hesperidin |
Hemoflon |
Viên |
1190 |
197 |
Diosmin + Hesperidin |
Hemoral Tablet |
Viên |
2150 |
17.7.Thuốc khác |
198 |
Arginin citrat |
Armeginin 200mg |
Viên |
420 |
199 |
L-Arginin hydroclorid |
ARGININ PMP 500 |
Viên |
2500 |
200 |
Octreotid |
Octride 100 Injection |
Ống |
140000 |
201 |
Trimebutin maleat |
Trimebutin 100mg |
Viên |
440 |
202 |
Ursodeoxycholic acid |
CUELLAR |
Viên |
3790 |
XVIII. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT |
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
203 |
Dexamethason |
Dexamethason |
Ống |
1050 |
204 |
Dexamethason |
Dexamethason 0,5mg |
Viên |
67 |
205 |
Hydrocortison |
Hydrocortison |
Lọ |
14490 |
206 |
Methyl prednisolon |
Hormedi 40 |
Lọ + Dung môi |
22900 |
207 |
Methyl prednisolon |
Predsantyl 4mg |
Viên |
861 |
208 |
Methyl prednisolon |
Predsantyl 16mg |
Viên |
2310 |
209 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg (Chai/500) |
Viên |
170 |
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron |
210 |
Progesteron |
Progesterone |
Ống |
8200 |
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết |
211 |
Acarbose |
MEDBOSE 50 |
Viên |
1239 |
212 |
Gliclazid |
VACODEDIAN - 80MG |
Viên |
333 |
213 |
Gliclazid |
Glisan 30 MR |
Viên |
714 |
214 |
Glimepirid |
AMDIARYL 4 |
Viên |
775 |
215 |
Insulin T¸c dông nhanh |
Scilin R |
Lọ |
99000 |
216 |
Insulin (30/70) |
Scilin M30(30/70) |
Lọ |
204000 |
217 |
Metformin |
FORMET |
Viên |
715 |
218 |
Metformin |
DYBIS 850 |
Viên |
525 |
18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp |
219 |
Thiamazol |
Onandis |
Viên |
1050 |
XX. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE |
220 |
Eperison |
Sismyodine |
Viên |
777 |
221 |
Mephenesin |
D-cotatyl 250mg |
Viên |
190 |
222 |
Rocuronium bromid |
Fada Rocuronio |
Ống |
86900 |
XXI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG |
21.1.Thuốc điều trị bệnh mắt |
223 |
Natri clorid |
EFTICOL 0,9% |
Lọ |
1575 |
224 |
Betahistin |
Agihistine 8 |
Viên |
820 |
225 |
Lidocain (hydroclorid) |
LIDOCAIN |
Lọ |
115500 |
226 |
Xylometazolin |
Xylometazolin |
Lọ |
3150 |
XXII. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON |
22.1.Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ |
227 |
Oxytocin |
OXYTOCIN |
Ống |
4140 |
228 |
Methylergometrin |
Methylergometrine |
Ống |
14400 |
229 |
Misoprostol |
Misoprostol Stada 200mcg |
Viên |
4000 |
22.2. Thuốc chống đẻ non |
230 |
Papaverin hydroclorid |
Paparin |
Ống |
4200 |
231 |
Phloroglucinol hydrat+ trimethylphloroglucinol |
SPASLESS |
Ống |
10500 |
XXIV. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN |
24.1.Thuốc an thần |
232 |
Diazepam |
Seduxen 5mg |
Viên |
399 |
233 |
Diazepam |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
Ống |
7560 |
234 |
Rotundin |
Stilux-60 |
Viên |
850 |
24.3.Thuốc chống rối loạn tâm thần |
235 |
Sulpirid |
TV-Sulpiride 50mg |
Viên |
195 |
XXV. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP |
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
236 |
Aminophylin |
DIAPHYLLIN Venosum 4.8% |
Ống |
10815 |
237 |
Budesonid + Formoterol |
Foracort - 200 Inhaler |
Lọ |
285000 |
238 |
Salbutamol (sulfat) |
Salbutamol 2mg |
Viên |
52 |
239 |
Salbutamol |
BUTO-ASMA |
Bình |
65000 |
240 |
Theophylin |
Theostat L.P. Tab. 300mg |
Viên |
2579 |
241 |
Theophylin |
Theostat L.P. Tab. 100mg |
Viên |
1636 |
25.2. Thuốc chữa ho |
242 |
Alimemazin |
Theratussine 5mg |
Viên |
95 |
243 |
Ambroxol |
AMBRON - 30MG |
Viên |
163 |
244 |
Bromhexin |
BROMHEXIN 8 |
Viên |
63 |
245 |
Codein + Terpin hydrat |
Terpin codein F 3,68mg |
Viên |
370 |
246 |
Eprazinon |
TURANON 50 |
Viên |
349 |
247 |
N-acetylcystein |
Acetylcystein |
Viên |
270 |
248 |
N-acetylcystein |
Bifacold |
Gói |
640 |
249 |
Oxomemazin + Guaifenesin + Paracetamol + Natri benzoat |
Toplizil |
Viên |
240 |
XXVI. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
26.1. Thuốc uống |
250 |
Kali clorid |
Kaldyum |
Viên |
1539 |
251 |
Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose |
Oresol new |
Gói |
882 |
26.2. Thuốc tiêm truyền |
252 |
Acid amin* |
Celemin 10 Plus 250ml |
Chai |
77700 |
253 |
Glucose |
Glucose 30% |
Chai |
15113 |
254 |
Glucose |
Glucose 30% |
Ống |
1050 |
255 |
Glucose |
Glucose 5% |
Chai |
8610 |
256 |
Kali clorid |
Kali clorid Kabi 10% |
Ống |
2751 |
257 |
Magnesi sulfat |
Magnesi sulfat 15% |
Ống |
2625 |
258 |
Manitol |
Manitol |
Chai |
18900 |
259 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
chai |
8190 |
260 |
Ringer lactat |
Ringer lactate |
Chai |
8400 |
26.3. Thuốc khác |
261 |
Nước Cất pha tiêm |
Nước Cất pha tiêm |
Ống |
693 |
XXVII.KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN |
262 |
Calci carbonat+ tribasic calci phosphat + Calci fluorid + magnesi hydroxyd + cholecalciferol(D3) |
FUDOCAL |
Viên |
1680 |
263 |
Calcitriol |
Dofoscar |
Viên |
735 |
264 |
Lysin hydroclorid + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphoric |
Oravintin |
Viên |
1995 |
265 |
Lysine HCL + Calci Glycerophosphat +Acid Glycerophosphoric + Vitamin B1 + B2 + B6 + E + PP |
Tavazid Stick 5ml |
Ống |
3570 |
266 |
Vitamin A + Vitamin D |
Vitamin A-D |
Viên |
200 |
267 |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 50 |
Viên |
70 |
268 |
Vitamine B6 |
VITAMIN B6 250MG |
Viên |
310 |
269 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat |
Magnesium-B6 |
Viên |
189 |
270 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Vitamin B12 Kabi 1000mcg |
Ống |
735 |
271 |
Vitamin C |
Zenvimin C 500 |
Viên |
160 |
272 |
Vitamine E |
Epalvit 400 |
Viên |
672 |
273 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vinphyton |
Ống |
3150 |
274 |
Phytomenadion (Vitamin K1) |
Vidxac |
Ống |
7350 |
275 |
Vitamin PP |
VITAMIN PP |
Viên |
229 |
B. Thuốc phối hợp nhiều đơn chất, mà sự phối hợp này chưa có sẵn trong danh mục |
II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP |
2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid |
276 |
Tramadol + Paracetamol |
KATRAPA |
Viên |
2490 |
XVII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA |
17.5.Thuốc điều trị tiêu chảy |
277 |
Lactobacillis acidophilus + Kẽm dưới dạng gluconat |
Bailuzym-Zn |
Gói |
1995 |
278 |
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm dưới dạng kẽm gluconat |
Oremute 5 |
Gói |
2500 |
XXVII.KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN |
279 |
Calcium + Vitamin D3 |
VACO CALCIUM CD |
Viên |
157 |
Phần II. Chế phẩm YHCT |
A. Chế phẩm YHCT có trong danh mục |
Nhóm thuốc giải biểu |
1 |
Xạ can,Can khương,Cam thảo,Quế |
Cagu |
Viên |
700 |
2 |
Bạch chỉ,Hương phụ,Xuyên khung,Quế,Gừng,Cam thảo |
Viên cảm cúm |
Viên |
493 |
Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thuỷ |
3 |
Tinh chất Artiso,Tinh chất nghệ,Tinh chất rau má |
HEPA EXTRA |
Viên |
1000 |
4 |
Diệp hạ châu,Xuyên tâm liên,Bồ công anh,Cỏ mực |
Diệp hạ châu |
Viên |
900 |
5 |
Cao khô Kim tiền thảo, cao khô rau mèo |
Kim tiền thảo |
Viên |
980 |
6 |
Kim tiền thảo,Nhân trần,Hoàng cầm,Mộc hương,Uất kim,Đại hoàng,Binh lang,Chỉ thực,Hậu phát,Natri sunfat |
Solvella |
Viên |
625 |
7 |
Sài đất,Thương nhĩ tử,Kinh giới,Thổ phục linh,Phòng phong,Đại hoàng,Kim ngân hoa,Liên kiều,Hoàng liên,Bạch chỉ,Cam thảo |
Thanh nhiệt tiêu độc |
Viên |
915 |
8 |
Cao Actiso,Biển súc,Bìm bìm |
Boganic |
Viên |
1580 |
9 |
Cao Diếp cá, Bột rau má |
CENDITAN |
Viên |
1575 |
Nhóm thuốc khu phong trừ thấp |
10 |
Độc hoạt,Tang ký sinh,Phòng phong,Tần giao,Tế tân,Quế chi,Ngưu tất,Đỗ trọng,Đương qui,Bạch thược,Cam thảo,Xuyên khung,Sinh địa,Đảng sâm,Bạch linh |
Didicera |
Gói |
4000 |
11 |
Cao xương hỗn hợp,Cao qui bản,Hoàng bá,Tri mẫu,Trần bì,Bạch thược,Can khương,Thục địa |
Dưỡng cốt hoàn |
Gói |
3500 |
12 |
Hy thiêm,Hà thủ ô đỏ chế,Thương nhĩ tử,Thổ phục linh,Phòng kỷ,Thiên niên kiện,Huyết giác,Đương qui |
Phong tê thấp |
Viên |
1150 |
13 |
Hy thiêm,Lá lốt,Ngưu tất,Thổ phục linh |
Phong thấp nang |
Viên |
910 |
14 |
Một dược,Ngưu tất,Cam thảo,Thương truật |
Marathone |
Viên |
986 |
15 |
Mã tiền chế (strychnin),Hy thiêm,Ngũ gia bì,Tam thất |
Viên phong thấp FENGSHI-OPC |
Viên |
798 |
Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì test |
16 |
Đẳng sâm,Hoàng kỳ,Đương qui,Thăng ma,Bạch truật,Sài hồ,Trần bì,Cam thảo,Sinh khương,Đại táo |
Sitar |
Gói |
3850 |
17 |
Đẳng sâm,Huỳnh kỳ,Đương qui,Bạch truật,Thăng ma,Sài hồ,Trần bì,Cam thảo,Ý dĩ,Liên nhục |
Tottri |
Gói |
8534 |
18 |
Cao chè dây |
Ampelop |
Viên |
1000 |
|
Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm |
|
|
19 |
Đăng tâm thảo,Táo nhân,Thảo quyết minh,Tâm sen |
Hoàn an thần |
Hoàn |
6000 |
20 |
Sinh địa,Đảng sâm,Đương qui,Mạch môn,Thiên môn,Táo nhân,Bá tử nhân,Đan sâm,Phục thần,Huyền sâm,Viễn chí,Cát cánh,Ngũ vị tử |
An bổ thần tâm |
Viên |
950 |
21 |
Hoạt chất từ đinh lăng,Hoạt chất từ bạch quả |
Hoạt huyết dưỡng não |
Viên |
750 |
22 |
Cao bạch quả,Đinh lăng |
Cebraton |
Viên |
3250 |
23 |
Đan sâm,Tam thất,borneol |
Viên hộ tâm CORDATA |
Viên |
2200 |
24 |
Đan sâm,Tam thất,borneol |
Tottim extra |
Viên |
1200 |
Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế |
25 |
Eucalyptol, Tinh dầu tràm úc,Tinh dầu gừng,Tinh dầu Tần,Menthol |
TRAGUTAN |
Viên |
483 |
26 |
Eucalyptol, Tinh dầu gừng,Tinh dầu trần bì,Tinh dầu bạc hà,Tinh dầu húng chanh |
EUGINTOL NATURE |
Viên |
560 |
27 |
Ma hoàng,Hạnh nhân,Thạch cao,Cam thảo,Hoàng cầm,Bách bộ |
Thuốc ho an hòa khí |
chai |
22050 |
28 |
Ma hoàng,Hạnh nhân,Thạch cao,Cam thảo |
Slaska |
Chai |
27000 |
Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí |
29 |
Bạch tật lê,Hải mã,Nhân sâm,Lộc nhung,Hải hà,Dâm dương hoắc,Tinh hoàn cá sấu,Quế |
Genshu |
Viên |
12000 |
30 |
Bạch thược,Bạch truật,Cam thảo,Đảng sâm,Đương qui,Hoàng kỳ,Phục linh,Quế nhục,Thục địa,Xuyên khung |
Hoàn thập toàn đại bổ |
Viên |
4500 |
31 |
Bạch thược,Bạch truật,Cam thảo,Đảng sâm,Đương qui,Hoàng kỳ,Phục linh,Quế nhục,Thục địa,Xuyên khung |
Thâp toàn đại bổ |
Viên |
263 |
Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết |
32 |
Thục địa,Đương quy,Đảng sâm,Bạch linh,Bạch truật,Bạch thược,Xuyên khung,Cam thảo |
Khang minh bát Trân Nang |
Viên |
1080 |
33 |
Thục địa,Hoài sơn,Sơn thù,Bạch phục linh,Mẫu đơn bì,Trạch trả |
Hoàn lục vị địa hoàng |
Hoàn |
4000 |
34 |
Thục địa,Hoài sơn,Sơn thù,Phục linh,Mẫu đơn bì,Trạch trả |
Lục vị nang |
Viên |
960 |
35 |
Thục địa,Hoài sơn,Sơn thù,Phục linh,Mẫu đơn bì,Trạch trả |
Traluvi |
Chai |
27000 |
36 |
Cao đặc Hà thủ ô |
Hà thủ ô |
Viên |
300 |
37 |
Bột chiết bèo hoa dâu (Phylamin) |
MEDIPHYLAMIN |
Viên |
1900 |
Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan |
38 |
Cúc hoa,Thục địa,Hoài sơn,Trạch trả,Hà thủ ô đỏ,Thảo quyết minh,Đương qui,Hạ khô thảo,Đường kính,Acid benzoic |
Viên sáng mắt |
Gói |
1800 |
39 |
Cúc hoa,thục địa,Hoài sơn,Trạch trả,Hà thủ ô đỏ,Thảo quyết minh,Đương qui,Hạ khô thảo |
Sáng mắt |
Viên |
590 |
40 |
Cao tân di hoa,Cao xuyên khung,Cao thăng ma,Bột bạch chỉ,Bột cam thảo |
Khang minh tỷ viêm nang |
Viên |
1010 |
Nhóm thuốc dùng ngoài |
41 |
Ô đầu,Địa liền,Đại hồi,Quế nhục,Thiên niên kiện,Uy linh tiên,Mã tiền,Huyết giác,Xuyên khung,Methyl salicylat |
Jamda cồn xoa bóp |
Chai |
18000 |